Thứ Tư, 28 tháng 1, 2015

BĂNG KEO 3M 9448

BĂNG KEO 3M 9448


Băng keo hai mặt siêu dính 3M 9448 là loại băng keo 2 mặt có độ bám dính cao, thích hợp nhiều bề mặt
Lực bám dính tốt trong cả những điều kiện khắc nghiệt
Độ dày lớp băng keo: 0.15mm
Đô dày của liner: 0.12mm
Độ bám dính:
l Peel strength (N/cm)
180 peel
90 peel
Stainless Steel
Al
Acryl
P.E.
P.P.
ABS
P.C.
PVC
5.9
4.4
5.0
5.5
2.2
2.8
6.6
5.1
7.8
Al; Aluminum, P.E.; Polyethylene, P.P.; Polypropylene, P.C.; Polycarbonate, PVC; Poly Vinyl Chloride
Backside substrate: 1mil thick polyester film, Sample width: 25mm, Pressure: 2kg rubber roller once for each direction
Dwell temp: room temperature (23℃) for 20-40min., Peel speed: 300mm/min.

l Dynamic shear strength (N/cm2)
Test temp (C)
5
23
50
75
100
value
181
92
44
21
11
Substrate: SS304BA, Sample size: 25mmX25mm, Pressure: 5kg rubber roller once for each direction
Dwell temp: room temperature (23℃) for 24hrs., Peel speed: 300mm/min.
Thích hợp:
-          ứng dụng dán da máy ảnh, máy kỹ thuật số và thiết bị điện tử
-          Ứng dụng dán ốp da cho điện thoại, laptop, máy tính bảng
-          Dán các linh kiện điện tử chịu nhiệt cao
-          Thích hợp cho nhiều loại vật liệu
High adhesion acrylic pressure sensitive adhesive has good bond strength on many types of substrate including low surface energy plastics on which most acrylic adhesive can not adhere well. Initial tack of this adhesive is not so effected by temperature change and good tack even at cold environment. Soft acrylic adhesive can penetrate rough surface and show good bonding. Paper liner is chosen to provide high suitability to converting processes such as die cutting.
9448HKB is black color version of 9448HK, its performance is same as 9448HK.

PRODUCT CONSTRUCTION


Acrylic adhesive
Tape thickness: 0.15mm

Non-woven cellulose (9448HK:White, 9448HKB:Black)

Acrylic adhesive

Release liner, white paper with 3M logo
Liner thickness: 0.12mm

PROPERTIES

l Peel strength (N/cm)

180 peel
90 peel
Stainless Steel
Al
Acryl
P.E.
P.P.
ABS
P.C.
PVC
5.9
4.4
5.0
5.5
2.2
2.8
6.6
5.1
7.8
Al; Aluminum, P.E.; Polyethylene, P.P.; Polypropylene, P.C.; Polycarbonate, PVC; Poly Vinyl Chloride
Backside substrate: 1mil thick polyester film, Sample width: 25mm, Pressure: 2kg rubber roller once for each direction
Dwell temp: room temperature (23℃) for 20-40min., Peel speed: 300mm/min.

l Dynamic shear strength (N/cm2)

Test temp (C)
5
23
50
75
100
value
181
92
44
21
11
Substrate: SS304BA, Sample size: 25mmX25mm, Pressure: 5kg rubber roller once for each direction
Dwell temp: room temperature (23℃) for 24hrs., Peel speed: 300mm/min.

l Holding power (drop time, min)

Test temp (C)
40
80
value
34
9
Substrate: SS304BA, Sample size: 25mmX25mm, Pressure: 5kg rubber roller once for each direction
Dwell temp: room temperature (23℃) for 24hrs., Weight: 2kg
THEO ĐỨC THÀNH SHOP    www.vatlieucongnghiep.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét